Có 1 kết quả:
高速路 gāo sù lù ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highway
(2) expressway
(3) same as 高速公路[gao1 su4 gong1 lu4]
(2) expressway
(3) same as 高速公路[gao1 su4 gong1 lu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0